Có 2 kết quả:

言語 yán yǔ ㄧㄢˊ ㄩˇ言语 yán yǔ ㄧㄢˊ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) words
(2) speech
(3) (spoken) language

Bình luận 0